Trang chủ / Sản phẩm
tất cả sản phẩm

Vít

Vít là một thanh kim loại dài có ren trên bề mặt. Vít thường được sử dụng cùng với đai ốc để nối hai vật bằng cách xoay đai ốc. Vít có nhiều loại và kích cỡ khác nhau như vít gỗ, vít tự khai thác, vít máy, v.v.

Thêm sản phẩm >
Vít
Vít mạ vàng

Thanh ren

Thanh ren là một thanh kim loại dài có ren trên bề mặt, thường được sử dụng để kết nối và đỡ các bộ phận kết cấu, cố định đồ vật, v.v. Không giống như vít và ốc vít, thanh ren không có đầu và các đầu của nó có thể được gắn và cố định bằng đai ốc hoặc các ốc vít khác. Nó thường được làm bằng thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ, v.v., và có thể được xử lý bề mặt để cải thiện khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn. Các phương pháp xử lý bề mặt phổ biến bao gồm mạ điện, mạ crom, phosphoryl hóa, v.v.

Thêm sản phẩm >
Thanh ren Đức/Anh/Mỹ
U BU lông, SERIES BU lông neo

Máy giặt phẳng

Nó thường được sử dụng để phân tán áp suất của ốc vít, giảm mài mòn và ma sát, điều chỉnh kích thước của ốc vít, v.v. Vòng đệm phẳng có độ đàn hồi và độ bền cao, có thể bị biến dạng dưới áp lực của dây buộc để đạt được hiệu quả giảm áp suất và hấp thụ sốc.

Chất liệu của máy giặt phẳng thường là thép carbon, thép không gỉ, đồng, nhôm và các kim loại khác hoặc vật liệu phi kim loại như nhựa và cao su. Vòng đệm phẳng của các vật liệu khác nhau có những đặc điểm và công dụng khác nhau. Ví dụ, vòng đệm phẳng bằng thép không gỉ có đặc tính chống ăn mòn tốt và tuổi thọ dài, và vòng đệm phẳng bằng đồng có đặc tính dẫn điện tốt và chịu nhiệt độ cao.

Thêm sản phẩm >
Máy giặt phẳng
Máy giặt phẳng Đức 9021

Quả hạch

Nó thường được sử dụng kết hợp với các ốc vít như ốc vít và thanh ren để đạt được hiệu quả kết nối và cố định các vật thể. Chức năng của đai ốc là điều chỉnh độ dài của thanh ren hoặc vít bằng cách phối hợp với ren, đồng thời tăng độ bền kéo và khả năng chịu lực của dây buộc để đảm bảo độ ổn định và độ tin cậy của kết nối.

Có nhiều loại đai ốc, phổ biến là đai ốc lục giác, đai ốc tròn, đai ốc vuông, đai ốc khóa, v.v. Các loại hạt thường được làm bằng thép carbon, thép không gỉ, đồng, nhôm và các kim loại khác. Các loại hạt có chất liệu khác nhau sẽ có đặc điểm và công dụng khác nhau. Ví dụ, đai ốc bằng thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn tốt và tuổi thọ dài. Nhiệt độ cao và các đặc tính khác.

Thêm sản phẩm >
Đai ốc mặt bích lục giác
đai ốc lục giác

Kiến thức ngành

Vít kim loại là gì và chúng khác với các loại vít khác như thế nào?
Vít kim loại là ốc vít được thiết kế đặc biệt để sử dụng với vật liệu kim loại. Chúng thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, dự án xây dựng, ứng dụng ô tô, điện tử, v.v. Đây là điểm khác biệt giữa vít kim loại và các loại vít khác:
Chất liệu: Vít kim loại chủ yếu được làm bằng hợp kim kim loại như thép, thép không gỉ, đồng thau hoặc nhôm. Điều này phân biệt chúng với ốc vít làm bằng vật liệu khác như nhựa hoặc gỗ.
Sức mạnh và độ bền: Vít kim loại thường chắc chắn và bền hơn so với vít làm bằng vật liệu phi kim loại. Chúng có thể chịu được mức độ căng, lực cắt và mô-men xoắn cao hơn mà không bị gãy hoặc biến dạng.
Thiết kế ren: Vít kim loại thường có thiết kế ren cụ thể được tối ưu hóa để sử dụng trên vật liệu kim loại. Các sợi ren này thường sắc và tự tarô, cho phép vít cắt vào kim loại và tạo ra kết nối chắc chắn và chặt chẽ.
Khả năng chống ăn mòn: Tùy thuộc vào vật liệu được chọn, ốc vít kim loại có thể cung cấp các mức độ chống ăn mòn khác nhau. Ví dụ, ốc vít bằng thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, khiến chúng phù hợp với môi trường ngoài trời hoặc có độ ẩm cao.
Các loại đầu và ổ đĩa: Vít kim loại có nhiều loại đầu khác nhau (ví dụ: đầu phẳng, đầu xoay, đầu lục giác) và loại ổ đĩa (ví dụ: Phillips, có rãnh, Torx) để phù hợp với các ứng dụng và phương pháp lắp đặt khác nhau.
Khả năng chịu tải: Do độ bền và tính toàn vẹn về cấu trúc, vít kim loại có khả năng chịu tải nặng hơn so với vít làm bằng vật liệu yếu hơn. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi phải có sự buộc chặt an toàn và chắc chắn.
Khả năng tương thích: Mặc dù vít kim loại được thiết kế đặc biệt để sử dụng với vật liệu kim loại, nhưng chúng cũng có thể được sử dụng kết hợp với các vật liệu khác như gỗ, nhựa hoặc vật liệu composite, tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng và thiết kế vít cụ thể.
Có những loại vít kim loại nào?
Có nhiều loại vít kim loại khác nhau, mỗi loại được thiết kế cho các ứng dụng và yêu cầu cụ thể. Dưới đây là một số loại vít kim loại phổ biến:
Vít máy: Vít máy thường là loại vít có đường kính nhỏ với thân thẳng, hình trụ và đầu phẳng hoặc tròn. Chúng thường được sử dụng với đai ốc có ren hoặc lỗ ren và thường được tìm thấy trong máy móc, thiết bị và thiết bị điện tử.
Vít tự khai thác: Vít tự khai thác có điểm tự khoan sắc bén và các ren được thiết kế đặc biệt cho phép chúng tự cắt và taro vào các lỗ riêng trên vật liệu kim loại. Chúng loại bỏ nhu cầu khoan trước và thường được sử dụng trong các ứng dụng liên kết kim loại với kim loại.
Vít kim loại tấm: Vít kim loại tấm có ren sắc, tự khai thác và đầu phẳng hoặc đầu chảo. Chúng được thiết kế đặc biệt để gắn chặt các tấm hoặc tấm kim loại mỏng lại với nhau, cũng như gắn kim loại với các vật liệu khác như gỗ hoặc nhựa.
Vít gỗ ren kim loại: Vít gỗ ren kim loại hay còn gọi là vít đa năng hoặc ren kép, có thân giống vít gỗ với đầu nhọn và ren kim loại. Chúng được thiết kế để gắn chặt kim loại vào gỗ hoặc vật liệu composite một cách an toàn.
Vít đầu ổ cắm: Vít đầu ổ cắm có đầu hình trụ với ổ cắm hình lục giác lõm (tính năng vặn bên trong) để lắp đặt. Chúng mang lại vẻ ngoài mượt mà, cấu hình thấp và thường được sử dụng trong các ứng dụng máy móc, thiết bị và ô tô.
Vít định vị: Vít định vị là loại vít có ren hoàn toàn không có đầu. Chúng thường được sử dụng để cố định một vật thể bên trong hoặc chống lại vật thể khác, thường sử dụng cờ lê Allen hoặc phím lục giác để siết chặt chúng. Vít định vị thường được sử dụng trong các bộ phận máy, trục và vòng cổ.
Vít Lag: Vít Lag hay còn gọi là bu lông Lag, là loại vít chịu lực nặng với đầu lục giác và ren thô. Chúng được sử dụng để buộc chặt các vật nặng vào bề mặt gỗ hoặc kim loại và thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, chế biến gỗ và ngoài trời.